Home » Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu
STT |
Số hiệu văn bản |
Tên tiêu chuẩn |
Năm ban hành |
1. Thi công & Nghiệm thu – Các tiêu chuẩn chung |
|||
1 |
TCVN 4055:1985 |
Tổ chức thi công. |
1985 |
2 |
TCVN 3987:1985 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng- Quy tắt sửa đổi hồ sơ thiết kế thi công. |
1985 |
3 |
TCVN 4057:1985 |
Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm – Nguyên tắc cơ bản. |
1985 |
4 |
TCVN 4091:1985 |
Nghiệm thu các công trình xây dựng |
1985 |
5 |
TCVN 4607:1988 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng-Ký hiệu quy ước trên bản vẽ mặt bằng tổng thể và mặt bằng thi công công trình. |
1988 |
6 |
TCVN 4517:1988 |
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Quy phạm nhận và giao máy xây dựng trong sửa chữa lớn. Yêu cầu chung |
1988 |
7 |
TCXD 65:1989 |
Quy định sử dụng hợp lý xi măng trong xây dựng |
1989 |
8 |
TCVN 5637:1991 |
Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng – Nguyên tắc cơ bản. |
1991 |
9 |
TCVN 5638:1991 |
Đánh giá chất lượng công tác xây lắp – Nguyên tắc cơ bản. |
1991 |
10 |
TCVN 5639:1991 |
Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt song – Nguyên tắc cơ bản. |
1991 |
11 |
TCVN 5640:1991 |
Bàn giao công trình xây dựng – Nguyên tắc cơ bản. |
1991 |
12 |
TCVN 5637:1991 |
Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản |
1991 |
13 |
TCVN 5638:1991 |
Đánh giá chất lượng xây lắp. Nguyên tắc cơ bản |
1991 |
14 |
TCVN 5640:1991 |
Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản |
1991 |
15 |
TCVN 5672:1992 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công – yêu cầu chung. |
1992 |
16 |
TCN 121:2002 |
TCN 121:2002 Hồ chứa nước – Công trình thủy lợi Quy định về lập và ban hành quy trình vận hành và điều tiết. |
2002 |
17 |
TCXDVN 371:2006 |
Nghiệm thu chất lượng thi công công trình xây dựng. |
2006 |
18 |
TCVN 4252:2012 |
Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ chức thi công. |
2012 |
19 |
TCVN 4252:2012 |
Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế thi công – Qui phạm thi công và nghiệm thu. |
2012 |
20 |
TCVN 4055:2012 |
Công trình xây dựng – Tổ chức thi công |
2012 |
21 |
TCVN 4056:2012 |
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ – Định nghĩa |
2012 |
22 |
TCVN 4087:2012 |
Sử dụng máy xây dựng . Yêu cầu chung |
2012 |
23 |
TCVN 4473:2012 |
Máy xây dựng – Máy làm đất – Thuật ngữ và định nghĩa |
2012 |
24 |
TCVN 5593:2012 |
Công tác thi công tòa nhà – Sai số hình học cho phép |
2012 |
25 |
TCVN 9259-1:2012 |
(ISO 3443-1:1979) Dung sai trong xây dựng công trình – Phần 1: Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật |
2012 |
26 |
TCVN 9259-8:2012 |
(ISO 3443-8:1989) Dung sai trong xây dựng công trình – Phần 8: Giám định về kích thước và kiểm tra công tác thi công |
2012 |
27 |
TCVN 9261:2012 |
(ISO 1803:1997) Xây dựng công trình – Dung sai – Cách thể hiện độ chính xác kích thước – Nguyên tắc và thuật ngữ |
2012 |
28 |
TCVN 9262-1:2012 |
(ISO 7976-1:1989) Dung sai trong xây dựng công trình – Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình – Phần 1: Phương pháp và dụng cụ đo |
2012 |
29 |
TCVN 9262-2:2012 |
(ISO 7976-2:1989) Dung sai trong xây dựng công trình – Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình – Phần 2: Vị trí các điểm đo |
2012 |
30 |
TCVN 9359:2012 |
Nền nhà chống nồm – Thiết kế và thi công |
2012 |
2. Thi công & Nghiệm thu – Công tác đất, nền, móng |
|||
1 |
TCXD 79:1980 |
Thi công và nghiệm thu công tác nền móng. |
1980 |
2 |
TCVN 4447:1987 |
Công tác đất – Quy phạm thi công và nghiệm thu. |
1987 |
3 |
TCXD 190:1996 |
Móng cọc tiết diện nhỏ. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. |
1996 |
4 |
TCXD 230:1998 |
Nền nhà chống nồm –Tiêu chuẩn thiết kế và thi công. |
1998 |
5 |
TCXD 245:2000 |
Gia cố nền đất yếu bằng bậc thấm thoát nước. |
2000 |
6 |
TCXDVN 385:2006 |
Phương pháp gia cố nền đất yếu bằng trụ đất xi măng |
2006 |
7 |
TCVN 4447:2012 |
Công tác đất – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
8 |
TCVN 9355:2012 |
Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước |
2012 |
9 |
TCVN 9361:2012 |
Công tác nền móng – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
10 |
TCVN 9394:2012 |
Đóng và ép cọc – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
11 |
TCVN 9395:2012 |
Cọc khoan nhồi – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
12 |
TCVN 9842:2013 |
Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông – Thi công và nghiệm thu |
2013 |
13 |
TCVN 9844:2013 |
Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu |
2013 |
14 |
TCVN 10379:2014 |
Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường bộ – Thi công và nghiệm thu |
2014 |
3. Thi công & Nghiệm thu – Bê tông cốt thép toàn khối |
|||
1 |
TCVN 5641:1991 |
Bể chứa bằng bê tông cốt thép – Thi công và nghiệm thu |
1991 |
2 |
TCVN 5718:1993 |
Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước. |
1993 |
3 |
TCVN 5724:1993 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện tối thiểu để thi công và nghiệm thu |
1993 |
4 |
TCVN 4453:1995 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn Khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu. |
1995 |
5 |
TCXD 199:1997 |
Nhà cao tầng. Kỹ thuật chế tạo bê tông mác 400 – 600. |
1997 |
6 |
TCXDVN 239:2006 |
Bê tông nặng – Chỉ dẫn đánh giá cường độ trên kết cấu công trình |
2006 |
7 |
TCVN 8163:2009 |
Thép cốt bê tông – mối nối bằng ống ren |
2009 |
8 |
TCVN 8828:2011 |
Bê tông – Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên |
2011 |
9 |
TCVN 9334:2012 |
Bê tông nặng – Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy |
2012 |
10 |
TCVN 9335:2012 |
Bê tông nặng – Phương pháp thử không phá hủy – Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy |
2012 |
11 |
TCVN 9338:2012 |
Hỗn hợp bê tông nặng – Phương pháp xác định thời gian đông kết |
2012 |
12 |
TCVN 9340:2012 |
Hỗn hợp bê tông trộn sẵn – Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu |
2012 |
13 |
TCVN 9341:2012 |
Bê tông Khối lớn – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
14 |
TCVN 9342:2012 |
Công trình bê tông cốt thép toàn Khối xây dựng bằng cốp pha trượt – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
15 |
TCVN 9343:2012 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Hướng dẫn công tác bảo trì |
2012 |
16 |
TCVN 9344:2012 |
Kết cấu bê tông cốt thép – Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp thí nghiệm chất tải tĩnh |
2012 |
17 |
TCVN 9345:2012 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm |
2012 |
18 |
TCVN 9348:2012 |
Bê tông cốt thép – Phương pháp điện thế kiểm tra khả năng cốt thép bị ăn mòn |
2012 |
19 |
TCVN 9380:2012 |
Nhà cao tầng – Kỹ thuật sử dụng giáo treo |
2012 |
20 |
TCVN 9382:2012 |
Chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền |
2012 |
21 |
TCVN 9384:2012 |
Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng – Yêu cầu sử dụng. |
2012 |
22 |
TCVN 9390:2012 |
Thép cốt bê tông – mối nối bằng dập ép ống – Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu |
2012 |
23 |
TCVN 9391:2012 |
Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu |
2012 |
24 |
TCVN 9392:2012 |
Thép cốt bê tông – Hàn hồ quang |
2012 |
25 |
TCVN 9489: 2012 |
(ASTM C 1383-04) Bê tông – Xác định chiều dày của kết cấu dạng bản bằng phương pháp phản xạ xung va đập |
2012 |
4. Thi công & Nghiệm thu – Bê tông cốt thép lắp ghép và ứng lực trước |
|||
1 |
TCVN 4452:1987 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công và nghiệm thu |
1987 |
2 |
TCXDVN 390:2007 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép – Quy phạm thi công và nghiệm thu |
2007 |
3 |
TCXDVN 389:2007 |
Sản phẩm bê tông ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và nghiệm thu |
2007 |
4 |
TCVN 9115:2012 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép – Thi công và nghiệm thu |
2012 |
5 |
TCVN 9347:2012 |
Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn – Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khà năng chống nứt |
2012 |
6 |
TCVN 9376:2012 |
Nhà ở lắp ghép tấm lớn – Thi công và nghiệm thu công tác lắp ghép |
2012 |
7 |
TCVN 9114:2012 |
Sản phẩm bê tông ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận |
2012 |
5. Thi công & Nghiệm thu – Kết cấu thép |
|||
1 |
TCXD 170:1989 |
Kết cấu thép – Gia công, lắp đặt và nghiệm thu – Yêu cầu kỹ thuật. |
1989 |
2 |
TCVN 6700-1:2000 |
Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy-Phần I: Thép. |
2000 |
3 |
TCVN 6700-2:2000 |
Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần II-Nhôm và hộp nhôm kim loại. |
2000 |
4 |
TCVN 6834-1:2001 |
Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy định hàn vật liệu kim loại – Phần I: Quy tắt chung đối với hàn nóng chảy. |
2001 |
5 |
TCVN 6834-2:2001 |
Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy định hàn vật liệu kim loại – Phần II: Đặc tính kỹ thuật quy trình kỹ thuật hàn hồ quang. |
2001 |
6 |
TCVN 6834-2:2001 |
Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy định hàn vật liệu kim loại – Phần III: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép. |
2001 |
7 |
TCVN 6834-4:2001 |
Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy định hàn vật liệu kim loại – Phần IV: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hộp kim nhôm. |
2001 |
8 |
TCVN 7296:2003 |
Hàn – Dung sai chung cho kết cấu hàn – kích thước dài và kích thước góc- Hình dạng và vị trí. |
2003 |
9 |
TCXDVN 314:2005 |
Hàn kim loại – Thuật ngữ và định nghĩa. |
2005 |
10 |
TCVN 6115-1:2005 |
Hàn các quá trình hàn liên quan – phân loại các khuyết tật hình học ở kim loại – Phần 1- Hàn nóng chảy. |
2005 |
11 |
TCVN 7472:2005 |
Hàn – Các liên kết hàn nóng chảy ở thép – niken, ti |
2005 |
12 |
TCVN 5017-1:2010 |
(ISO 857-1:1998) Hàn và các quá trình liên quan – Từ vựng – Phần 1: Các quá trình hàn kim loại |
2010 |
13 |
TCVN 5017-2:2010 |
(ISO 857-2:1998) Hàn và các quá trình liên quan – Từ vựng – Phần 2: Các quá trình hàn vẩy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan |
2010 |
14 |
TCVN 8789:2011 |
Sơn bảo vệ kết cấu thép – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
2011 |
15 |
TCVN 8790:2011 |
Sơn bảo vệ kết cấu thép – Quy trình thi công và nghiệm thu |
2011 |
16 |
TCVN 8792:2011 |
Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại – Phương pháp thử mù muối |
2011 |
17 |
TCVN 9276:2012 |
Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép – Hướng dẫn kiểm tra, giám sát chất lượng quá trình thi công |
2012 |
6. Thi công & Nghiệm thu – Kết cấu gạch đá, vữa xây dựng |
|||
1 |
TCVN 4085:1985 |
Kết cấu gạch đá – Thi công và nghiệm thu. |
1985 |
2 |
TCVN 4459:1987 |
Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa trong xây dựng |
1987 |
3 |
TCXDVN 336:2005 |
Vữa dán gạch ốp lát – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
2005 |
4 |
TCVN 4085:2011 |
Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu |
2011 |
7. Thi công & Nghiệm thu – Công tác hoàn thiện |
|||
1 |
TCXD 159:1986 |
Trát đá trang trí – Thi công và nghiệm thu. |
1986 |
2 |
TCVN 4516:1988 |
Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu. |
1988 |
3 |
TCVN 5674:1992 |
Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu. |
1992 |
4 |
TCXDVN 303:2004 |
Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu. |
2004 |
5 |
TCVN 7505:2005 |
Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng – Lựa chọn và lắp đặt |
2005 |
6 |
TCXDVN 303:2006 |
Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Phần công tác ốp trong xây dựng. |
2006 |
7 |
TCVN 7955:2008 |
Lắp đặt ván sàn – Quy phạm thi công và nghiệm thu |
2008 |
8 |
TCVN 8264:2009 |
Gạch ốp lát – Quy phạm thi công và nghiệm thu |
2009 |
9 |
TCVN 9377-1:2012 |
Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu. Phần 1 : Công tác lát và láng trong xây dựng |
2012 |
10 |
TCVN 9377-2:2012 |
Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Công tác trát trong xây dựng |
2012 |
11 |
TCVN 9377-3:2012 |
Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng |
2012 |
8. Thi công & Nghiệm thu – Hệ thống cấp nước, cấp điện, chiếu sáng, chống sét, điều hòa và cấp khí đốt |
|||
1 |
TCXD 76:1979 |
Quy trình quản lý kỹ thuật trong vận hành các hệ thống cung cấp nước |
1979 |
2 |
TCVN 3624:1981 |
Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử |
1981 |
3 |
TCXD 46:1984 |
Chống sét cho các công trình xây dựng – Tiêu chuẩn thiết kế, thi công. |
1984 |
4 |
TCVN 3989:1985 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước – Mạng lưới bên ngoài – Bản vẽ thi công. |
1985 |
5 |
TCVN 4318:1986 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Sưởi – Thông gió – bản vẽ thi công. |
1986 |
6 |
TCVN 4519:1988 |
Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình – Quy phạm thi công và nghiệm thu. |
1988 |
7 |
TCVN 5576:1991 |
Hệ thống cấp thoát nước. Quy phạm quản lý kỹ thuật |
1991 |
8 |
TCVN 5673:1992 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – cấp nước bên trong – Hồ sơ bản vẽ thi công. |
1992 |
9 |
TCXD 5681:1992 |
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Chiếu sáng điện công trình ngoài nhà-Hồ sơ bản vẽ thi công. |
1992 |
10 |
TCVN 6250:1997 |
Hướng dẫn thực hành lắp đặt ống Polyvinil clorua cứng (PVC-U). |
1997 |
11 |
TCXD 232:1999 |
Hệ thống thông gió, điều hoà không khí và cấp lạnh. Chế tạo lắp đặt và nghiệm thu. |
1999 |
12 |
TCXDVN 253:2001 |
Lắp đặt thiết bị chiếu sáng cho các công trình công nghiệp. Yêu cầu chung |
2001 |
13 |
TCXDVN 263:2002 |
Lắp đặt cáp và dây điện cho các công trình công nghiệp. |
2002 |
14 |
TCXDVN 263:2002 |
Lắp đặt cáp và dây điện cho các công trình công nghiệp. |
2002 |
15 |
TCXDVN 387:2006 |
Hệ thống cấp khí đốt trung tâm trong nhà ở- Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu |
2006 |
16 |
TCXDVN 387:2006 |
Hệ thống cấp khí đốt trung tâm trong nhà ở – Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. |
2006 |
17 |
TCVN 7997:2009 |
Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt |
2009 |
18 |
TCVN 9208:2012 |
Lắp đặt cáp và dây điện cho các công trình công nghiệp |
2012 |
19 |
TCVN 9358:2012 |
Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp – Yêu cầu chung |
2012 |
20 |
TCVN 9385:2012 |
Chống sét cho công trình xây dựng – Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống |
2012 |
9. Thi công & Nghiệm thu – Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
|||
1 |
TCVN 6305-4:1997 |
(ISO 6182-4:1993) Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh |
1997 |
2 |
TCVN 6305-1:2007 |
(ISO 06182-1:2004) Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler |
2007 |
3 |
TCVN 6305-2:2007 |
(ISO 06182-2:2005) Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước |
2007 |
4 |
TCVN 6305-3:2007 |
(ISO 06182-3:2005) Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô |
2007 |
5 |
TCVN 6305-5:2009 |
(ISO 6182-5:2006) Phòng cháy và chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn. |
2009 |
6 |
TCVN 9311-1:2012 |
(ISO 834-1:1999) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 1 : Yêu cầu chung |
2012 |
7 |
TCVN 9311-3:2012 |
(ISO/TR 834-3:1994) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm |
2012 |
8 |
TCVN 9311-4:2012 |
(ISO 834-4:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 4: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tải |
2012 |
9 |
TCVN 9311-5:2012 |
(ISO 834-5:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 5: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải |
2012 |
10 |
TCVN 9311-6:2012 |
(ISO 834-6: 2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6 : Các yêu cầu riêng đối với dầm |
2012 |
11 |
TCVN 9311-7:2012 |
(ISO 834-7:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 7 : Các yêu cầu riêng đối với cột |
2012 |
12 |
TCVN 9311-8 : 2012 |
(ISO 834-8:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 8 : Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải |
2012 |
13 |
TCVN 9383:2012 |
Thử nghiệm khả năng chịu lửa – Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy |
2012 |
14 |
TCVN 6305-6:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 6: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van một chiều. |
2013 |
15 |
TCVN 6305-8:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô tác động trước |
2013 |
16 |
TCVN 6305-9:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương |
2013 |
17 |
TCVN 6305-10:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler trong nhà |
2013 |
18 |
TCVN 6305-12:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép |
2013 |
10. Thi công & Nghiệm thu – Lắp đặt thang máy và thang cuốn |
|||
1 |
TCVN 5866:1995 |
Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí |
1995 |
2 |
TCVN 6904:2001 |
Thang máy điện. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. |
2001 |
3 |
TCVN 6905:2001 |
Thang máy thuỷ lực. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. |
2001 |
4 |
TCVN 6906:2001 |
Thang cuốn và băng chở người. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt |
2001 |
5 |
TCVN 7168-1:2007 |
(ISO/TR 11071-1:2004) So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện. |
2007 |
6 |
TCVN 7628-1:2007 |
(ISO 4190-1:1999) Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI |
2007 |
7 |
TCVN 7628-2:2007 |
(ISO 4190-2:2001) Lắp đặt thang máy. Phần 2: Thang máy loại IV |
2007 |
8 |
TCVN 7628-3:2007 |
(ISO 4190-3:1982) Lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy phục vụ loại V |
2007 |
9 |
TCVN 7628-5:2007 |
(ISO 4190-5:2006) Lắp đặt thang máy. Phần 5: Thiết bị điều khiển, ký hiệu và phụ tùng. |
20 07 |
10 |
TCVN 7628-6:2007 |
(ISO 4190-6:1984) Lắp đặt thang máy. Phần 6: Lắp đặt thang máy chở người trong các khu chung cư. Bố trí và lựa chọn. |
2007 |
11 |
TCVN 6395:2008 |
Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. |
2008 |
12 |
TCVN 5867:2009 |
Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn |
2009 |
13 |
TCVN 6396-2:2009 |
(EN 81-2:1998) Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. |
2009 |
14 |
TCVN 8040:2009 |
(ISO 7465:2007) Thang máy và thang dịch vụ. Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng. Kiểu chữ T |
2009 |
15 |
TCVN 6396-3:2010 |
(EN 81-3:2000) Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực |
2010 |
16 |
TCVN 6396-58:2010 |
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử. Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng |
2010 |
17 |
TCVN 6396-72:2010 |
(EN 81-72:2003) Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng – Phần 72: Thang máy chữa cháy |
2010 |
18 |
TCVN 6396-73:2010 |
(EN 81-73:2005) Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng – Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy |
2010 |
19 |
TCVN 6397:2010 |
Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt |
2010 |
20 |
TCVN 6396-28:2013 |
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 28: Báo động từ xa trên thang máy chở người và thang máy chở người và hàng |
2013 |
21 |
TCVN 6396-70:2013 |
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và hàng – Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tật |
2013 |
22 |
TCVN 6396-71:2013 |
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và hàng – Phần 71: Thang máy chống phá hoại khi sử dụng |
2013 |
23 |
TCVN 6396-80:2013 |
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đang sử dụng – Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng |
2013 |
11. Thi công & Nghiệm thu – Công trình giao thông |
|||
1 |
TCN 06:1977 |
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường đá dăm nước |
1977 |
2 |
TCN 07:1977 |
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường cấp phối |
1977 |
3 |
TCN 81:1984 |
Quy trình sử dụng đất gia cố bằng chất kết dính vô cơ trong xây dựng đường |
1984 |
4 |
TCVN 4528:1988 |
Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Quy phạm thi công và nghiệm thu |
1988 |
5 |
TCVN 4528:1988 |
Hầm đường sắt và hầm đường ô tô-Quy phạm thi công và nghiệm thu. |
1988 |
6 |
TCN 200:1989 |
Quy trình thiết kế công trình và thiết bị phụ trợ thi công cầu. |
1989 |
7 |
TCN 236:1997 |
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu bấc thấm trong xây dựng nền đất yếu |
1997 |
8 |
TCN 244:1998 |
Quy trình xử lý đất yếu bằng bấc thấm trong xây dựng nền đường |
1998 |
9 |
TCN 248:1998 |
Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu Vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu |
1998 |
10 |
TCN 252:1998 |
Quy trình thi công và nghiệm thu Lớp Cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường Ô tô |
1998 |
11 |
TCN 245:1998 |
Quy trình thi công và nghiệm thu lớp cấp phối đá (sỏi cuội) gia cố xi măng trong kết cấu áo đường Ô tô |
1998 |
12 |
TCN 246:1998 |
Quy trình thi công và nghiệm thu lớp cát gia cố xi măng trong kết cấu áo đường Ô tô |
1998 |
13 |
TCN 250:1998 |
Thi công và nghiệm thu mặt đường đá dăm và đá dăm cấp phối láng nhựa nhũ tương axit |
1998 |
14 |
TCN 249:1998 |
Quy trình công nghệ thi công và nghiệm thu mặt đường Bê tông nhựa |
1998 |
15 |
TCN 266:2000 |
Cầu cống – Quy phạm thi công và nghiệm thu |
2000 |
16 |
TCN 270:2001 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật Thi công và nghiệm thu mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa |
2001 |
17 |
TCN 271:2001 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật Thi công và nghiệm thu mặt đường láng nhựa |
2001 |
18 |
TCN 282:2002 |
Sơn tín hiệu giao thông, sơn vạch đường nhiệt dẻo |
2002 |
19 |
TCN 283:2002 |
Sơn tín hiệu giao thông, sơn vạch đường hệ dung môi |
2002 |
20 |
TCN 284:2002 |
Sơn tín hiệu giao thông, sơn vạch đường hệ nước |
2002 |
21 |
TCN 285:2002 |
Sơn tín hiệu giao thông, lớp phủ phản quang trên biển báo hiệu |
2002 |
22 |
TCN 304:2003 |
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu các lớp kết cấu áo đường bằng Cấp phối thiên nhiên |
2003 |
23 |
TCN 334:2006 |
Thi công và nghiệm thu lớp Cấp phối đá dăm trong kết cáu áo đường Ô tô |
2006 |
24 |
TCN 356:2006 |
Quy trình công nghệ thi công và nghiệm thu mặt đường Bê tông nhựa sử dụng nhựa đường Polime |
2006 |
25 |
TCN 345:2006 |
Quy trình công nghệ thi công và nghiệm thu lớp phủ mỏng Bê tông nhựa có độ nhám cao |
2006 |
26 |
TCVN 8857:2011 |
Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên – Vật liệu, thi công và nghiệm thu |
2011 |
27 |
TCVN 8858:2011 |
Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu |
2011 |
28 |
TCVN 8859:2011 |
Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô – Vật liệu, thi công và nghiệm thu |
2011 |
29 |
TCVN 8809:2011 |
Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu |
2011 |
30 |
TCVN 8863:2011 |
Mặt đường láng nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu |
2011 |
31 |
TCVN 8819:2011 |
Mặt đường bê tông nhựa nóng – Yêu cầu thi công và nghiệm thu |
2011 |
32 |
TCVN 8788:2011 |
Sơn tín hiệu giao thông – Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước – Quy trình thi công và nghiệm thu |
2011 |
33 |
TCVN 8791:2011 |
Sơn tín hiệu giao thông – Vật liệu kẻ đường phản quang nhiệt dẻo – Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử, thi công và nghiệm thu |
2011 |
34 |
TCVN 9436:2012 |
Nền đường ô tô. Thi công và nghiệm thu |
2012 |
35 |
TCVN 9504:2012 |
Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu |
2012 |
36 |
TCVN 9505:2012 |
Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit. Thi công và nghiệm thu |
2012 |
37 |
TCVN 9844:2013 |
Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu |
2013 |
12. Thi công & Nghiệm thu – Công trình thủy lợi |
|||
1 |
TCN 2:1985 |
Công trình bằng đất – Quy trình thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ. |
1985 |
2 |
TCN 43:1985 |
Đường thi công công trình thủy lợi – Quy phạm thiết kế. |
1985 |
3 |
TCN 90:1995 |
Công trình thủy lợi – Quy trình thi công và nghiệm thu khớp nối biến dạng. |
1995 |
4 |
TCN 110:1996 |
Chỉ dẫn thiết kế và sử dụng vải địa kỹ thuật để lọc trong công trình thủy lợi. |
1996 |
5 |
TCN 117:1999 |
Cửa van cung – thiết kế chế tạo, lắp đặt nghiệm thu và bàn giao – yêu cầu kỹ thuật. |
1999 |
6 |
TCN 101:2001 |
Giếng giảm áp – Quy trình kỹ thuật thi công và phương pháp kiểm tra và nghiệm thu. |
2001 |
7 |
TCN 114:2001 |
Ximăng và phụ gia trong công trình thủy lợi – Hướng dẫn sử dụng. |
2001 |
8 |
TCN 12:2002 |
Công trình thủy lợi – Xây và lát đá – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu. |
2002 |
9 |
TCN 120:2002 |
Công trình thủy lợi – Xây và lát gạch – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu. |
2002 |
10 |
TCN 9:2003 |
Công trình thủy lợi – kênh đất – yêu cầu kỹ thuật – thi công và nghiệm thu. |
2003 |
11 |
TCN 1:2004 |
Quy trình kỹ thuật phụt vữa gia cố đê. |
2004 |
12 |
TCN 20:2004 |
Đập đất – Yêu cầu kỹ thuật thi công đầm nén. |
2004 |
13. Thi công & Nghiệm thu – Công trình biển cố định |
|||
1 |
TCVN 6170-11: 2002 |
Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 11: Chế tạo |
2002 |
2 |
TCVN 6170-12: 2002 |
Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 12: Vận chuyển và dựng lắp |
2002 |
3 |
TCVN 6171:2005 |
Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp |
2005 |
14. Thi công & Nghiệm thu – Chống ăn mòn kết cấu |
|||
1 |
TCVN 9346:2012 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép . Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường biển |
2012 |
15. Thi công & Nghiệm thu – Đường ống dẫn dầu |
|||
1 |
TCVN 4606:1988 |
Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Quy phạm thi công và nghiệm thu. |
1988 |
16. Thi công & Nghiệm thu – Lắp đặt thiết bị sản xuất |
|||
1 |
TCVN 5639:1991 |
Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong. Nguyên tắc cơ bản |
1991 |
2 |
TCXD 180:1996 |
Máy nghiền nhiên liệu. Sai số lắp đặt |
1996 |
3 |
TCXD 181:1996 |
Băng tải, gầu tải, xích tải, vít tải. Sai số lắp đặt |
1996 |
4 |
TCXD 182:1996 |
Máy nén khí. Sai số lắp đặt |
1996 |
5 |
TCXD 183:1996 |
Máy bơm. Sai số lắp đặt |
1996 |
6 |
TCXD 184:1996 |
Máy quạt. Sai số lắp đặt |
1996 |
7 |
TCXD 185:1996 |
Máy nghiền bi. Sai số lắp đặt |
1996 |
8 |
TCXD 186:1996 |
Lò nung clanh ke kiểu quay. Sai số lắp đặt |
1996 |
9 |
TCXD 187:1996 |
Khớp nối trục. Sai số lắp đặt |
1996 |
10 |
TCXD 207:1998 |
Bộ lọc bụi tĩnh điện. Sai số lắp đặt |
1998 |
11 |
TCVN 9358:2012 |
Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp . Yêu cầu chung |
2012 |
17. Máy móc và thiết bị thi công |
|||
1 |
TCN 4087:1985 |
Sử dụng máy xây dựng – Yêu cầu chung. |
1985 |
2 |
TCVN 4473:1987 |
Máy xây dựng – Máy làm đất – Thuật ngữ và định nghĩa. |
1986 |
3 |
TCVN 9320:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Phương pháp đo lực kéo trên thanh kéo. |
1987 |
4 |
TCVN 9321:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Phương pháp xác đinh trọng tâm. |
1988 |
5 |
TCVN 9322:2012 |
Đào và chuyển đất – Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác. |
1989 |
6 |
TCVN 9323:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Máy xúc lật – Phương pháp đo các lực gàu xúc và tải trọng lật. |
1990 |
7 |
TCVN 9324:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Máy đào thủy lực – phương pháp đo lực đào. |
1991 |
8 |
TCVN 9325:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Phương pháp xác định tốc độ duy chuyển. |
1992 |
9 |
TCVN 9326:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác. |
1993 |
10 |
TCVN 9327:2012 |
Máy đào và chuyển đất – Các phương pháp đo Khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy. |
1994 |
11 |
TCVN 9328:2012 |
Máy đào và chuyển đất – các phương pháp xác định kích thước quay vòng của máy bánh lốp. |
1995 |
12 |
TCVN 6052:1995 |
Giàn giáo thép. |
1996 |
13 |
TCVN 5862:1995 |
Thiết bị nâng – Phân loại theo chế độ làm việc. |
1997 |
14 |
TCVN 5865:1995 |
Cần trục thiếu nhi. |
1998 |
15 |
TCVN 4203:1986 |
Dụng cụ cầm tay trong xây dựng – Danh mục. |
1999 |
16 |
TCVN 4056:1985 |
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng – Thuật ngữ và định nghĩa. |
2000 |
17 |
TCVN 4056:1985 |
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng – Thuật ngữ và định nghĩa. |
2001 |
18 |
TCVN 4517:1988 |
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng – Quy phạm nhận và giao máy xây dựng trong sửa chữa lớn – Yêu cầu chung. |
2002 |
18. Phòng chống mối và bảo trì công trình |
|||
1 |
TCVN 7958:2008 |
Bảo vệ công trình xây dựng – Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
2008 |
2 |
TCVN 8268:2009 |
Bảo vệ công trình xây dựng. Diệt và phòng chống mối công trình xây dựng đang sử dụng |
2009 |