Home » Tiêu chuẩn về an toàn lao động
| STT | Số hiệu văn bản | Tên tiêu chuẩn | Năm ban hành | 
| 1. An toàn công trình | |||
| 1 | TCVN 2572:1978 | Biển báo an toàn về điện. | 1978 | 
| 2 | TCVN 2288:1978 | Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong sản xuất | 1978 | 
| 3 | TCVN 2292:1978 | Công việc sơn. Yêu cầu chung về an toàn. | 1978 | 
| 4 | TCVN 2293:1978 | Gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn. | 1978 | 
| 5 | TCVN 3256:1979 | An toàn điện – thuật ngữ và định nghĩa. | 1979 | 
| 6 | TCVN 3145:1979 | Khí cụ đóng cắt mặch điện, điện áp 1000V-Yêu cầu an toàn. | 1979 | 
| 7 | TCVN 3288:1979 | Hệ thống thông gió – yêu cầu chung về an toàn. | 1979 | 
| 8 | TCVN 3153:1979 | Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động- Các khái niệm cơ bản- Thuật ngữ và định nghĩa | 1979 | 
| 9 | TCVN 3288:1979 | Hệ thống thông gió. Yêu cầu chung về an toàn | 1979 | 
| 10 | TCVN 4086:1985 | An toàn điện trong xây dựng – Yêu cầu chung. | 1985 | 
| 11 | TCVN 3146:1986 | Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn. | 1986 | 
| 12 | TCVN 3255:1986 | An toàn nổ. Yêu cầu chung. | 1986 | 
| 13 | TCVN 4431:1987 | Lan can an toàn điều kiện về kỹ thuật. | 1987 | 
| 14 | TCVN 4431:1987 | Lan can an toàn. Điều kiện kỹ thuật | 1987 | 
| 15 | TCVN 4756-1989 | Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện. | 1989 | 
| 16 | TCVN 3254:1989 | An toàn cháy. Yêu cầu chung | 1989 | 
| 17 | TCVN 4879:1989 | Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn | 1989 | 
| 18 | TCVN 3147:1990 | Quy phạm an toàn trong Công tác xếp dỡ- Yêu cầu chung | 1990 | 
| 19 | TCVN 5308:1991 | Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng. | 1991 | 
| 20 | TCVN 5556:1991 | Thiết bị điện hạ áp – yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật. | 1991 | 
| 21 | TCVN 5334:1991 | Thiết bị điện kho dầu và sản phẩm dầu – Quy phạm kỹ thuật an toàn trong thiết kế và lắp đặt. | 1991 | 
| 22 | TCVN 5308:1991 | Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng | 1991 | 
| 23 | TCXD 66:1991 | Vận hành khai thác hệ thống cấp thoát nước. Yêu cầu an toàn. | 1991 | 
| 24 | TCXD 177:1993 | Đường ống dẫn khí đặt ở đất liền – Quy phạm kỹ thuật tạm thời về hành lang an toàn. | 1993 | 
| 25 | TCVN 5744:1993 | Thang máy – yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng. | 1993 | 
| 26 | TCVN 5867:1995 | Thang máy – cabin, đối trọng, ray hướng dẫn-Yêu cầu an toàn. | 1995 | 
| 27 | TCVN 5866:1995 | Thang máy – yêu cầu an toàn về cơ khí. | 1995 | 
| 28 | TCVN 6395:1998 | Thang máy điện – Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. | 1998 | 
| 29 | TCVN 6396:1998 | Thang máy thủy lực – yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. | 1998 | 
| 30 | TCVN 6397: 1998 | Thang cuốn và băng chở người – yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. | 1998 | 
| 31 | TCVN 6904:2001 | Thang máy điện – phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. | 2001 | 
| 32 | TCVN 6905:2001 | Thang máy thủy lực – phương pháp thử các yêu cầu về an toàn về cấu tạo và lắp đặt. | 2001 | 
| 33 | TCVN 6906:2001 | Thang cuốn và băng chở người – Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. | 2001 | 
| 34 | TCVN 7168-1:2002 | So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới – Phần 1: Thang máy điện. | 2002 | 
| 35 | TCVN 7447-441:2004 | Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà – Phần 4-41: Bảo vệ an toàn – bảo vệ chống điện giật. | 2004 | 
| 36 | TCVN 7447-4-43:2004 | Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 4-43: Bảo vệ an toàn : Bảo vệ chống quá dòng. | 2004 | 
| 37 | TCXDVN 296.2004 | Dàn giáo- Các yêu cầu về an toàn | 2004 | 
| 38 | TCVN 7447-4-42:2005 | Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà – Phần 4-42: Bảo vệ an toàn và bảo vệ chống ảnh hưởng về nhiệt. | 2005 | 
| 39 | TCVN 68:174:2006 | Quy phạm chống sét và tiếp đất cho các công trình viễn thông. | 2006 | 
| 40 | TCVN 5587:2008 | Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện | 2008 | 
| 41 | TCVN 8084:2009 | Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện | 2009 | 
| 42 | TCVN 7447-4-44:2010 | Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà, Phần 4-44: Bảo vệ an toàn-bảo vệ chống chiếu nhiễu điện áp và nhiễu điện từ. | 2010 | 
| 43 | TCVN 8774:2012 | An toàn thi công cầu | 2012 | 
| 2. Phòng chống cháy nổ | |||
| 1 | TCVN 3991:1985 | Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng – Thuật ngữ và định nghĩa. | 1985 | 
| 2 | TCVN 3255:1986 | An toàn nổ – yêu cầu chung. | 1986 | 
| 3 | TCVN 3254:1989 | An toàn cháy – Yêu cầu chung. | 1989 | 
| 4 | TCVN 4879:1989 | Phòng cháy – dấu hiệu an toàn. | 1989 | 
| 5 | TCVN 5303:1990 | An toàn cháy – thuật ngữ và định nghĩa. | 1990 | 
| 6 | TCVN 5040:1990 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật. | 1990 | 
| 7 | TCVN 5760:1993 | Hệ thống chữa cháy – Yêu cầu chung về thiết kế, lắp đặt và sử dụng. | 1993 | 
| 8 | TCVN 2622:1995 | Phòng cháy – Chống cháy cho nhà và công trình – Yêu cầu thiết kế. | 1995 | 
| 9 | TCVN 6160:1996 | Phòng cháy chữa cháy – Nhà cao tầng – Yêu cầu thiết kế. | 1996 | 
| 10 | TCVN 6161:1996 | Phòng cháy chữa cháy – chợ và trung tâm thương mại – yêu cầu thiết kế. | 1996 | 
| 11 | TCXD 215:1998 | Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng- Phát hiện cháy và báo động cháy. | 1998 | 
| 12 | TCXD 216:1998 | Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng- Thiết bị chữa cháy. | 1998 | 
| 13 | TCXD 217:1998 | Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng – Thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm. | 1998 | 
| 14 | TCXD 216:1998 | Phân loại cháy. | 1998 | 
| 15 | TCXD 218:1998 | Hệ thống phát hiện cháy và báo động cháy – Quy định chung. | 1998 | 
| 16 | TCVN 6379:1998 | Thiết bị chữa cháy – trụ nước chữa cháy – Yêu cầu kỹ thuật. | 1998 | 
| 17 | TCVN 5738:2001 | Hệ thống báo cháy tự động – Yêu cầu kỹ thuật. | 2001 | 
| 18 | TCVN 7026:2002 | Chữa cháy, bình chữa cháy xách tay – tính năng và cấu tạo. | 2002 | 
| 19 | TCVN 7027:2002 | Chữa cháy-Xe đẩy chữa cháy – tính năng và cấu tạo. | 2002 | 
| 20 | TCVN 5684:2003 | An toàn cháy các công trình dầu mỏ – Yêu cầu chung. | 2003 | 
| 21 | TCVN 7336:2003 | Phòng cháy chữa cháy – hệ thống Sprinkler tự động – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt. | 2003 | 
| 3. An toàn trong sản xuất thi công xây dựng | |||
| 1 | TCVN 2293:1978 | Gia công gỗ – yêu cầu chung về an toàn. | 1978 | 
| 2 | TCVN 2289:1978 | Quá trình sản xuất – yêu cầu chung về an toàn. | 1978 | 
| 3 | TCVN 2290:1978 | Thiết bị sản xuất – yêu cầu chung về an toàn. | 1978 | 
| 4 | TCVN 2291:1978 | Phương tiện bảo vệ người lao động – Phân loại. | 1978 | 
| 5 | TCVN 3153:1979 | Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động – các khái niệm cơ bản – thuật ngữ và định nghĩa. | 1979 | 
| 6 | TCVN 3748:1983 | Máy gia công kim loại – yêu cầu chung về an toàn. | 1983 | 
| 7 | TCVN 4163:1985 | Máy điện cầm tây – Yêu cầu an toàn. | 1985 | 
| 8 | TCVN 3146:1986 | Công việc hàn điện – Yêu cầu chung về an toàn. | 1986 | 
| 9 | TCVN 4244:1986 | Quy phạm kỹ thuật an toàn thiết bị nâng. | 1986 | 
| 10 | TCVN 2292: 1987 | Công việc sơn – yêu cầu chung về an toàn. | 1987 | 
| 11 | TCVN 5019:1989 | Thiết bị axetilen – yêu cầu về an toàn. | 1989 | 
| 12 | TCVN 4726:1989 | Kỹ thuật an toàn – Máy cắt kim loại – yêu cầu đối với trang thiết bị điện. | 1989 | 
| 13 | TCVN 4744:1989 | Quy phạm kỹ thuật an toàn trong các cơ sở cơ khí. | 1989 | 
| 14 | TCVN 4730:1989 | Sản xuất gạch ngói nung – yêu cầu chung về an toàn. | 1989 | 
| 15 | TCVN 5180:1990 | Palăng điện – yêu cầu chung về an toàn. | 1990 | 
| 16 | TCVN 3147:1990 | Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ – yêu cầu chung. | 1990 | 
| 17 | TCVN 5181:1990 | Thiết bị nén khí – yêu cầu chung về an toàn. | 1990 | 
| 18 | TCVN 5178:1990 | Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên. | 1990 | 
| 19 | TCVN 5586:1991 | Găng cách điện. | 1991 | 
| 20 | TCVN 5587:1991 | Sào cách điện. | 1991 | 
| 21 | TCVN 5588:1991 | Ủng cách điện. | 1991 | 
| 22 | TCVN 5589:1991 | Thảm cách điện. | 1991 | 
| 23 | TCVN 5346: 1991 | Kỹ thuật an toàn nồi hơi nồi nước nóng – yêu cầu chung đối với việc tính độ bền. | 1991 | 
| 24 | TCXD 66:1991 | Vận hành khai thác hệ thống cấp nước – yêu cầu về an toàn. | 1991 | 
| 25 | TCVN 5659:1992 | Các yếu tố nguy hiểm có hại cho sản xuất – phân loại. | 1992 | 
| 26 | TCVN 5659:1992 | Thiết bị sản xuất – bộ phận điều chỉnh – yêu cầu an toàn chung. | 1992 | 
| 27 | TCVN 5863:1995 | Thiết bị nâng – yêu cầu về an toàn trong lắp đặt và sử dụng. | 1995 | 
| 28 | TCVN 5864:1995 | Thiết bị nâng – cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích – yêu cầu an toàn. | 1995 | 
| 29 | TCVN 6008: 1995 | Thiết bị áp lực mối hàn – yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra. | 1995 | 
| 30 | TCVN 6004:1995 | Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật an toàn và thiết kế, kết cấu, chế tạo. | 1995 | 
| 31 | TCVN 6005:1995 | Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo, phương pháp thử. | 1995 | 
| 32 | TCVN 6006:1995 | Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. | 1995 | 
| 33 | TCVN 6007:1995 | Nồi hơi – yêu cầu kỹ thuật và an toàn, về lắp đặt sửa chữa – phương pháp thử. | 1995 | 
| 34 | TCVN 4245:1996 | Yêu cầu kĩ thuật an toàn trong sản xuất, sử dụng oxy, axetylen | 1996 | 
| 35 | TCVN 6153:1996 | Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. | 1996 | 
| 36 | TCVN 6154: 1996 | Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo- phương pháp thử. | 1996 | 
| 37 | TCVN 6155:1996 | Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt , sử dụng và sửa chữa- phương pháp thử. | 1996 | 
| 38 | TCVN 6156:1996 | Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa- phương pháp thử. | 1996 | 
| 39 | TCVN 6734:2000 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò – yêu cầu về an toàn kết cấu và sử dụng. | 2000 | 
| 40 | TCVN 6780:-4:2000 | Yêu cầu trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng – công tác cung cấp điện. | 2000 | 
| 41 | TCXDVN 282:2002 | Không khí vùng làm việc – Tiêu chuẩn bụi và chất ô nhiễm không khí trong công nghiệp sản xuất các sản phẩm amiăng. | 2002 | 
| 42 | TCN 564:2003 | Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi – mạng cung cấp điện và thiết bị điều khiển – yêu cầu chung về an toàn. | 2003 | 
| 43 | TCN 565:2003 | Máy làm nông nghiệp và thủy lợi – Nối đất – yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | 2003 | 
| 44 | TCVN 7365:2003 | Không khí vùng làm việc, giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí trong công nghiệp sản xuất chất ô nhiễm không khí tại cơ sở sản xuất chất ximăng. | 2003 | 
| 45 | TCXDVN 296:2004 | Dàn giáo các yêu cầu về an toàn. | 2004 | 
| 46 | TCVN 6780-1:2009 | Yêu cầu trong an toàn khai thác hầm lò và mỏ quặng – Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ. | 2009 | 
| 47 | TCVN 6780-2:2009 | Yêu cầu chung trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng – công tác vận tải mỏ. | 2009 | 
| 48 | TCVN 6780-3:2009 | Yêu cầu trong khai thác hầm lò mỏ quặng – Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ. | 2009 | 
| 4. An toàn khi sử dụng thiết bị nâng chuyển | |||
| 1 | TCVN 3148:1979 | Băng tải. Yêu cầu chung về an toàn | 1979 | 
| 2 | TCVN 4755:1989 | Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị thủy lực. | 1989 | 
| 3 | TCVN 5179:1990 | Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực về an toàn | 1990 | 
| 4 | TCVN 5180:1990 | Palăng điện- Yêu cầu chung về an toàn | 1990 | 
| 5 | TCVN 5206:1990 | Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với đối trọng và ống trọng. | 1990 | 
| 6 | TCVN 5207:1990 | Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn | 1990 | 
| 7 | TCVN 5209:1990 | Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện | 1990 | 
| 8 | TCVN 4244:2005 | Thiết bị nâng. Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật | 2005 | 
| 9 | TCVN 7549-1:2005 | (ISO 12480-1:1997) Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 1: Yêu cầu chung. | 2005 | 
| 10 | TCVN 7549-3:2007 | (ISO 12480-3:2005) Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 3: Cần trục tháp | 2007 | 
| 11 | TCVN 7549-4:2007 | (ISO 12480-4:2007) Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 4: Cần trục kiểu cần | 2007 | 
| 5. An toàn khi sử dụng dụng cụ điện cầm tay | |||
| 1 | TCVN 3152:1979 | Dụng cụ mài. Yêu cầu an toàn | 1979 | 
| 2 | TCVN 7996-1:2009 | (IEC 60745-1:2006) Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung | 2009 | 
| 3 | TCVN 7996-2-1: 2009 | (IEC 60745-2-1:2008) Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập | 2009 | 
| 4 | TCVN 7996-2-2: 2009 | (IEC 60745-2-12:2008) Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập | 2009 | 
| 5 | TCVN 7996-2-5:2009 | (IEC 60745-2-14:2006) Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa | 2009 | 
| 6 | TCVN 7996-2-12: 2009 | (IEC 60745-2-2:2008) Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông | 2009 | 
| 7 | TCVN 7996-2-14: 2009 | (IEC 60745-2-5:2006) Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào | 2009 | 
| 8 | TCVN 7996-2-6:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy | 2011 | 
| 9 | TCVN 7996-2-7:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn -Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với súng phun chất lỏng không cháy | 2011 | 
| 10 | TCVN 7996-2-11:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa tịnh tiến (máy cưa có đế nghiêng được và máy cưa có lưỡi xoay được) | 2011 | 
| 11 | TCVN 7996-2-13:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa xích | 2011 | 
| 12 | TCVN 7996-2-20:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn – Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng | 2011 | 
| 13 | TCVN 7996-2-21:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước. | 2011 | 
| 14 | TCVN 7996-2-19:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – An toàn – Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi | 2011 | 
